关闭 More 保存 重做 撤销 预览

   
关闭   当前为简洁模式,您可以更新模块,修改模块属性和数据,要使用完整的拖拽功能,请点击进入高级模式
OD体育 OD体育
重播

上一主題 下一主題
»
Anyalee
版主
当前积分:143633
帖子    19087
新博币    30430 提现
提现    0
TA的勋章:勋章中心
     
    1476 2 | 显示全部楼层 |倒序浏览
    在即将到来的春天和新年里,不要吝啬彼此的祝福,作为幸运的礼物。下面,工贸报总结了在2023年农历新年之际,您可以向亲人、家人、朋友、老师、恋人、客户……送上美好而有意义的祝福。


    春天来了,新的一年,不要犹豫,交换愿望

    1、今春好于前几春。祝福将彼此带到千家万户。几句新年祝福,迎来千千万万的健康幸福。Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua. Phúc lộc đưa nhau đến từng nhà. Vài lời cung chúc tân niên mới. Vạn sự an khang vạn sự lành.
    2、千千万万的梦想,千千万万的惊喜,万事如意,好运开来。Vạn sự như ý, tỉ sự như mơ, triệu triệu bất ngờ, không chờ cũng đến.
    3. 2023年猫年快乐。祝您在新的一年身体健康,工作顺利,长足进步,大步迈向成功。Chúc mừng năm mới Quý Mão 2023. Chúc năm mới sức khỏe dẻo dai, công việc thuận lợi thăng tiến dài dài, phi những nước đại tiến tới thành công.
    4、桃花开,燕子归,春又来。祝新年快乐:千万个愿望,千万个梦想,千万个惊喜,千万个快乐。Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc một năm mới: Nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
    5、祝您财运12个月,财运365天,财运8760小时,财运525600分钟,财运31536000秒。Chúc bạn 12 tháng phú quý, 365 ngày phát tài, 8.760 giờ sung túc, 525.600 phút thành công và 31.536.000 giây mã đáo.
    6、岁末,祝大家身体健康,笑容灿烂,财源滚滚,万事如意,过上真正美好的生活。Năm hết tết đến kính chúc mọi người thật nhiều sức khoẻ, miệng cười vui vẻ, tiền vào mạnh mẽ, cái gì cũng được suôn sẻ, để sống tiếp một cuộc đời thật là đẹp đẽ.
    7. 猫年2023——祝你永远:幸福的尺度——万事如意——永远健康——收紧财运。
    8、祝新的一年,健康无边,成功不断,幸福永恒,财源广进,幸福如仙。新年快乐!
    9. 祝大家新的一年充满欢乐和幸福:身体快乐,心灵年轻,理想睿智,各方面成熟。
    10、新年互祝身体健康。花钱花到爽。
    11、新年快乐——祝爷爷奶奶——祝爸爸妈妈——祝你和叔叔——祝叔叔阿姨——祝你和你的他(她)——祝你们所有人——身体健康,万事如意!钱来如水 - 温暖的毯子 - 柔软的垫子- 永远幸运 - 永远幸福。
    12、新年将至——招财进屋——礼物丰厚——家家户户金银满柜——家家发财——老少皆宜——团圆快乐——祈福——禄来年——财源广进。
    13. 2023 年新年快乐。祝你家庭幸福,万事如意,万事如意。
    14. 祝您在新的一年里身体健康、幸福快乐、财源滚滚!
    15、新年快乐,祝彼此身体健康,财源广进,花钱自如。2023 年新年快乐!
    16、新的一年,工作顺利,发财致富。
    17. Happy New Year to happy things like that - Happy Spring to all success。
    18、旧的一年过去了,新的一年来临。祝您和您的家人一切顺利。
    19. 2023新年祝你身体健康,财源广进,幸福如仙。新年快乐!
    20、新年快乐,家庭幸福,孝顺儿女,万事如意。
    21、万事如意,太平盛世。
    22、一帆风顺,平祥安康。
    23.生意兴隆,万事大吉!
    24、祝父母春暖花开,幸福吉祥,万事如意,活到一百岁,享受更多的人生乐趣。
    25、祝父母身体健康。希望我们一家人永远团圆,兄弟姐妹们总能听到父母欢快的笑声!
    26、旧岁已过,新年已到,祝你和爷爷,祝爸爸妈妈,身体健康,万事如意,万事如意。Năm cũ vừa qua, bước sang năm mới, chúc ông chúc bà, chúc cha chúc mẹ, chúc cô chúc cậu dồi dào sức khỏe, có nhiều niềm vui, luôn gặp may mắn.
    27. 2023年新的一年到了,我要向我最爱的人的爷爷奶奶、父母致以最诚挚的谢意。祝大家身体健康,万事如意,心想事成。Năm mới 2023 đã đến, con muốn dành lời tri ân chân thành nhất tới ông, bà, cha mẹ những người con yêu thương nhất.
    28、春暖花开,百花齐放,祝你健康长寿。Tân xuân rộn ràng, trăm hoa đua nở, con chúc cha mẹ sống lâu sống khỏe, trọn đời bên chúng con.
    29、新的一年,祝您和您的爷爷奶奶长寿百岁,新的一年充满欢乐和幸福。Sang năm mới con xin kính chúc ông bà sống lâu trăm tuổi và có một năm mới thật nhiều niềm vui và hạnh phúc.
    30、值此新春之际,衷心感谢我的老师们带领我们更接近知识的地平线。祝你永远健康快乐,永远给我们带来越来越多知识。Nhân dịp năm mới, em xin gửi đến thầy cô lời cảm ơn chân thành đã dìu dắt chúng em đến gần hơn với chân trời kiến thức.Kính chúc thầy cô luôn luôn mạnh khỏe và hạnh phúc để luôn mang đến cho chúng em ngày càng nhiều bài học hay và bổ ích.
    31、喜迎新的一年,祝你新年快乐,身体健康。Đón chào năm mới, em kính chúc thầy cô năm mới hạnh phúc, mạnh khỏe.
    32、教学是一项崇高的职业,教师是我们最尊敬的人。祝所有老师新年快乐,身体健康,万事如意。Nghề dạy học là nghề cao quý, các thầy cô là người mà chúng em rất đỗi kính trọng.Chúng em kính chúc thầy cô năm mới vạn sự như ý, an khang cát tường.
    33、没有比教师职业更崇高的职业了。祝愿全体师生身体健康,平安,工作顺利,家庭幸福。Không có nghề gì cao quý bằng nghề dạy học.Chúc các thầy, các cô luôn mạnh khỏe, bình an, công tác tốt và có một gia đình hạnh phúc.
    34、在新的一年里,祝您工作顺利,万事如意,万事如意,永远做妈妈和孩子坚实的后盾!Năm mới, em chúc anh công tác thuận lợi, suôn sẻ, thành công và luôn làm chỗ dựa vững chắc cho mẹ con em nhé!
    35、在新的一年里,我要向我们生命中的第二位父亲和母亲(老师)表示由衷而深切的感谢。祝你新年快乐,平安,一切如你所愿。Năm mới đến, con xin gửi lời tri ân chân thành, sâu lắng tới những người cha, người mẹ thứ hai trong cuộc đời chúng con.Con chúc thầy cô năm mới hạnh phúc, bình an, vạn sự như ý.
    36、新的一年,祝你新年快乐,身体健康,身体健康,幸福美满。祝老师们学年顺利,生出许多好学生。Năm mới đến em chúc thầy cô năm mới an khang thịnh vượng, sức khỏe dồi dào, hạnh phúc.Chúc thầy cô năm học thành công và nhiều học sinh giỏi.
    37、恭喜老师们在新的一年之际,身体健康,幸福快乐,事业有成,事业有成!Chúc mừng các thầy cô nhân dịp năm mới luôn mạnh khoẻ, hạnh phúc, thành đạt trong công việc và trong sự nghiệp trồng người!
    38、在这个充满情感和意义的新年过渡之际,我想告诉你:我会永远和你在一起,每天都会更爱你。相信我,宝贝。Nhân thời khắc chuyển giao sang năm mới đầy cảm xúc và ý nghĩa này, anh muốn nói với em rằng: Anh mãi bên em và yêu em nhiều hơn mỗi ngày.Hãy tin ở anh, em nhé.
    39.一年中的每一天和你在一起对我来说都是甜蜜的一天。祝你新的一年比去年更快乐、更幸福。爱你!Được ở bên cạnh em tất cả các ngày trong năm đều là những ngày thật ngọt ngào với anh.Chúc em một năm mới nhiều niềm vui và hạnh phúc hơn năm cũ.Yêu em!
    40.无论今年还是明年,让我爱你,与你同在。谢谢你爱我!新年快乐我的爱。在新的一年里,祝您身体健康,事业有成。愿我们的爱情如初见般美好!Cho dù năm mới này hay là năm mới tiếp theo, anh hãy để em được yêu và bên anh nhé. Cám ơn anh vì đã yêu em! Chúc mừng năm mới tình yêu của em. Năm mới, em chúc anh luôn mạnh khỏe, thành công. Chúc cho tình yêu của chúng mình mãi đẹp như thuở ban đầu anh nhé!
    41、一年过去了,悲欢离合,但有你在身边,我还是很幸福。无论发生什么,让我们成为彼此坚强的后盾,一起渡过难关。Một năm đã qua đi với biết bao niềm vui, nỗi buồn nhưng thật hạnh phúc khi vẫn còn anh/em ở bên. Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta hãy là chỗ dựa vững chắc của nhau và cùng nhau vượt qua nhé.
    42. 2023 年新年快乐!祝我所爱的人新的一年平安快乐!Happy new year 2023! Chúc người tôi yêu một năm mới bình an, hạnh phúc!
    43、我代表兄弟姐妹们,送上司新年快乐,祝他新年快乐,事业更上一层楼。Thay mặt anh chị em xin gửi tới sếp lời chúc mừng mừng năm mới, chúc sếp một năm mới vui khỏe, thành công hơn nữa trên con đường sự nghiệp.
    44. 2023 年新年快乐!祝您和您的家人一切顺利!Chúc mừng năm mới 2023! Chúc mọi điều bình an, tốt đẹp tới sếp và gia đình!
    45. 在新春伊始,祝你和你的家人万事如意——成功、幸福和幸运。Đầu xuân, năm mới kính chúc sếp và gia đình vạn sự như ý - thành đạt, hanh thông và may mắn.
    46、祝您和您的家人“财源广进——万事如意”。2023 年新年快乐!Chúc quý khách và gia đình có một năm "Tài lộc - An khang - Thịnh vượng - Vạn sự như ý". Chúc mừng năm mới 2023!
    47. 祝您和您的家人新年快乐,生意兴隆,万事如意!2023 年新年快乐!Kính chúc quý khách và gia đình năm mới an khang, thịnh vượng, vạn sự thành công! Chúc mừng năm mới 2023!
    48. 我们谨代表(公司名称)向我们的客户送上新年祝福“好运-健康-成功”。2023 年新年快乐!Thay mặt (tên doanh nghiệp), xin gửi tới quý khách hàng lời chúc năm mới "May mắn - Sức khỏe - Thành đạt". Happy new year 2023!
    49. 2023年新年,(企业名称)祝您春暖花开,春暖花开,平安喜乐,万事如意!新年快乐!Năm mới 2023, (tên doanh nghiệp) kính chúc quý khách đón xuân sum vầy, ấm áp, an vui và vạn sự như ý, thành công rực rỡ! Happy new year!
    50. 客户的支持与合作是促成(企业名称)成功的重要因素。谢谢您,祝您和您的家人新年快乐,万事如意!2023 年新年快乐!Sự ủng hộ và hợp tác của quý khách hàng là yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của (tên doanh nghiệp). Xin cảm ơn và xin chúc quý khách và gia đình năm mới an khang và thịnh vượng! Chúc mừng năm mới 2023!

    个人签名

    摆烂的人生,已经支棱不起来了~

    Anyalee
    版主
    当前积分:143633
    帖子    19087
    新博币    30430 提现
    提现    0
    TA的勋章:勋章中心
       
      新年快乐~
      个人签名

      摆烂的人生,已经支棱不起来了~

      我要做个渣男
      版主
      当前积分:92194
      帖子    10645
      新博币    18857 提现
      提现    0
      TA的勋章:勋章中心
         
        新年快乐
        个人签名

        点击按钮快速添加回复内容: 支持 高兴 激动 给力 加油 淡定 生气 回帖 路过 感动 感恩
        您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

        本版积分规则

        关闭

        博牛推荐上一条 /2 下一条

        快速回复 返回顶部 返回列表